Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thành “cống” 贡: cống 杠: dang, giang, cống 赣: cảm, cống, cám 篢: cống 戇: chướng, cống, tráng 灨: cống, cám, công 嗊: hống, cống 贑: cống, cám 槓: chỉ, cống, thị…
    3 kB (309 từ) - 02:10, ngày 21 tháng 8 năm 2024
  • cách viết hoặc gốc từ tương tự Cộng Hiền Phiên âm từ chữ Hán 貢獻. Trong đó 貢 (“cống”: dâng); 獻 (“hiến”: dâng phẩm vật). cống hiến Sự đóng góp to lớn. Người…
    780 byte (99 từ) - 13:38, ngày 10 tháng 12 năm 2023
  • có cách viết hoặc gốc từ tương tự tiến công tiến cống Nói nước nhỏ dâng hiến những sản vật quý cho nước lớn. "tiến cống", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    300 byte (41 từ) - 02:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tiến cống Xem tấn công "tiến công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    188 byte (30 từ) - 02:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Công (đề mục Từ tương tự)
    bài viết về: Sông Công Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự cổng công cóng còng cống Cống cồng cọng cõng cong cộng Công Một chi lưu của sông Cầu, chảy…
    534 byte (46 từ) - 11:04, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự cống hiến Cộng Hiền Một xã thuộc huyện Vĩnh Bảo, tp. Hả Phòng, Việt Nam. "Cộng Hiền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    275 byte (40 từ) - 07:01, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Chuyển tự của шлюзовой шлюзовой (Thuộc về) Âu thuyền, âu; cống cửa đập, cửa cống (ср. шлюз ). "шлюзовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    294 byte (31 từ) - 03:36, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • cóng (đề mục Từ tương tự)
    𠗸: cóng 貢: gúng, cống, gún, gỏng, xống, cóng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự cổng công cõng cong Cống cồng cọng còng cống cộng cóng Đồ đựng…
    793 byte (125 từ) - 09:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của заправский заправский (thông tục) Chính cống, thực thụ, thật sự, thực sự, chân chính. заправский охотник — người đi săn chính cống (thực…
    405 byte (42 từ) - 15:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • лепта (đề mục Chuyển tự)
    Chuyển tự của лепта лепта gc (Sự) Góp phần, đóng góp, cống hiến. внести свою лепту воен. что-л. — góp phần (đóng góp, cống hiến) vào việc gì "лепта",…
    427 byte (42 từ) - 17:45, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cám (đề mục Từ tương tự)
    绀: cám 赣: cảm, cống, cám 澉: cảm, cám 灨: cống, cám, công 蝯: viên, cám 贑: cống, cám 贛: cảm, cống, cám 紺: cam, cám 灨: cám, công 贛: cống, cám 紺: cám (trợ…
    2 kB (216 từ) - 09:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cổng (đề mục Từ tương tự)
    𥯏: cổng 槓: cống, cồng, cổng, giang 𨶛: cổng 𢩛: cổng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự cồng cọng cõng cong Cống công cóng còng cống cộng cổng Khoảng…
    1 kB (179 từ) - 09:35, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cồng (đề mục Từ tương tự)
    trong chữ Nôm 槓: cống, cồng, cổng, giang 𨫋: cồng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự cổng cọng cõng cong Cống công cóng còng cống cộng cồng Nhạc khí…
    849 byte (121 từ) - 14:19, ngày 9 tháng 3 năm 2022
  • cảm (đề mục Từ tương tự)
    thành “cảm” 鳡: cảm 赣: cảm, cống, cám 敢: thính, cảm 橄: cảm 澉: cảm, cám 黬: cảm, cam, ảm 趕: cảm, hãn, cản 鰔: cảm 贛: cảm, cống, cám 感: cảm 鱤: cảm 敢: cảm 橄:…
    2 kB (225 từ) - 09:30, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • перен. (thông tục) — chính cống, thực thụ, hạng nặng; có bằng cấp (ирон.) патентованныймошенник — [tên] đại bợm, bợm chính cống "патентованный", Hồ Ngọc…
    612 byte (59 từ) - 20:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • перен. (thông tục) — (самый настоящий) — chính cống, thực thụ, thật sự форменный дурак — thằng ngốc chính cống, mặt nạc đóm dày "форменный", Hồ Ngọc Đức,…
    628 byte (57 từ) - 02:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • крыса (đề mục Chuyển tự)
    Chuyển tự của крыса крыса gc (Con) Chuột, chuột đồng, chuột cống (Rattus). "крыса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    273 byte (27 từ) - 17:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cọng (đề mục Từ tương tự)
    cộng, cũng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự cổng công cõng cong Cống cồng cóng còng cống cộng cọng Thân cành của loại cây thân mềm (như rau…
    807 byte (129 từ) - 09:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cách viết hoặc gốc từ tương tự trọng tài trọng tải Khối lượng có thể chở hoặc chịu đựng được của xe cộ, tàu thuyền, cầu cống. Trọng tải của xe là năm tấn…
    473 byte (64 từ) - 03:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • minh (Hoặc d.) . Tìm ra cái đã có sẵn trong tự nhiên mà chưa được biết tới trước đây, và có thể có cống hiến lớn cho khoa học và loài người. Sự phát…
    649 byte (89 từ) - 09:14, ngày 11 tháng 12 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).