отступник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отступник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otstúpnik |
khoa học | otstupnik |
Anh | otstupnik |
Đức | otstupnik |
Việt | otxtupnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отступник gđ
Tham khảo[sửa]
- "отступник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)