панцирный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

панцирный

  1. (о доспехах) [thuộc về] giáp bào, giáp trụ, áo giáp, binh giáp, chiến bào.
  2. (о животных) có mai, có mu, có giáp.

Tham khảo[sửa]