пересечение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пересечение gt

  1. (Sự) Giao nhau, chéo nhau, cắt nhau, tương giao; точка ~я giao điểm, điểm giao nhau, điểm tương giao; ~ дорог chỗ đường giao, ngã tư đường.

Tham khảo[sửa]