подсовывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

подсовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подсунуть)

  1. (В под В) đút... vào dưới, nhét... vào dưới, ... xuống dưới, đặt... ở dưới.
  2. (В Д) (thông tục) (незаметно подкладывать) lén lút đưa, bí mật để.
    подсунуть кому-л. бумагу на подпись — lén lút đưa giấy tờ cho [ai để lấy chữ] ký
  3. (В Д) (thông tục) (бавать что-л. негодное) lén lút luồn... vào, lén lút đưa... vào, lén lút đút... vào.

Tham khảo[sửa]