разжижать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разжижать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razžižát' |
khoa học | razžižat' |
Anh | razzhizhat |
Đức | rasschischat |
Việt | radgiigiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разжижать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Mở. . . ra, buông. . . ra, thả ra, nới ra, nới lỏng, nới nhẹ; (губы, зубы) hé. . . ra.
- разжижать кулак — mở nắm tay [ra], buông nắm tay... [ra]
- не разжижать губ — không hé môi... [ra]
- разжать пружину — nới (làm doãng) lò so
Tham khảo[sửa]
- "разжижать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)