рассчитываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

рассчитываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: расчесться))

  1. (с Т) thanh toán, quyết toán, trả hết.
  2. (с Т) (thông tục) (сводить счёты, мстить) trả thù, trả miếng, trả đũa, trả nủa.
  3. (thông tục)(увольнять) thôi việc, nghỉ việc
    тк. несов. — (за В) — (нести отвественность) — chịu trách nhiệm, đền tội
    рассчитываться за свои проступки — chịu trách nhiệm về những [điều] lầm lỗi của mình
    сов. рассчитать — (в строю) — điểm số
    по порядку номеров рассчитайсь! — theo thứ tự, điểm số!

Tham khảo[sửa]