секционный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của секционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sekciónnyj |
khoa học | sekcionnyj |
Anh | sektsionny |
Đức | sekzionny |
Việt | xectxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
секционный
- (Thuộc về) Ban, nhóm, lớp, tiểu ban, phân bộ, bộ môn, bộ phận.
- секционные заседания — [những] phiên họp tiểu ban
- (тех.) [có] ngăn, đoạn, gian, bloc, đơn nguyên.
- секционный инкубатор — [trái] máy ấp trứng có ngăn
- секционная постройка — стр. — công trình xây dựng theo đơn nguyên (theo gian, theo ngăn)
Tham khảo[sửa]
- "секционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)