Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+517C, 兼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-517C

[U+517B]
CJK Unified Ideographs
[U+517D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Để làm hai hoặc nhiều việc đồng thời, giữ hai hoặc nhiều thứ cùng một lúc.
    管 – jiān guǎn – đồng thời phụ trách
  2. Gấp đôi.
    旬 – jiān xún – hai mươi ngày
  3. Một họ.

Tiếng Nhật[sửa]

Liên từ[sửa]

  1. Đồng thời, , ngoài ra.

Danh từ[sửa]

  1. Làm hai hoặc nhiều việc cùng một lúc.
  2. Giữ hai hoặc nhiều văn phòng chính phủ cùng một lúc.

Danh từ riêng[sửa]

  1. Một tên dành cho nam.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiêm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiəm˧˧kiəm˧˥kiəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˥kiəm˧˥˧