Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5949, 奉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5949

[U+5948]
CJK Unified Ideographs
[U+594A]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Hầu hạ.

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vụng, bóng, phụng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vṵʔŋ˨˩ ɓawŋ˧˥ fṵʔŋ˨˩jṵŋ˨˨ ɓa̰wŋ˩˧ fṵŋ˨˨juŋ˨˩˨ ɓawŋ˧˥ fuŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuŋ˨˨ ɓawŋ˩˩ fuŋ˨˨vṵŋ˨˨ ɓawŋ˩˩ fṵŋ˨˨vṵŋ˨˨ ɓa̰wŋ˩˧ fṵŋ˨˨