Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+75F2, 痲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75F2

[U+75F1]
CJK Unified Ideographs
[U+75F3]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bệnh hủi, bệnh phong.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ma

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧maː˧˥maː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥maː˧˥˧