awal
Xem thêm: 'awal
Tiếng Aleut[sửa]
Động từ[sửa]
awal
- Làm.
Tiếng Ba Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Pháp aval.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
awal gđ bđv
Biến cách[sửa]
Biến cách của awal
Từ dẫn xuất[sửa]
noun
Đọc thêm[sửa]
- awal, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
Tiếng Indonesia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mã Lai awal < tiếng Mã Lai cổ điển awal (“early”) < tiếng Ả Rập أَوَّل (ʔawwal).
Danh từ[sửa]
awal (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất awalku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai awalmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba awalnya)
Từ dẫn xuất[sửa]
Tính từ[sửa]
awal
- Đầu
- saldo awal ― cân bằng đầu
Tiếng Kabyle[sửa]
Danh từ[sửa]
awal gđ
- Từ.
Tiếng Mã Lai[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ả Rập أَوَّل (ʔawwal).
Danh từ[sửa]
awal (chính tả Jawi اول, số nhiều awal-awal, đại từ sở hữu ngôn thứ nhất không trang trọng awalku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai awalmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba awalnya)
Đọc thêm[sửa]
- “awal”, Pusat Rujukan Persuratan Melayu | Trung tâm tham khảo văn học Mã Lai (bằng tiếng Mã Lai), Kuala Lumpur: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2017
Tiếng Mokil[sửa]
Động từ[sửa]
awal
- (ngoại động từ) Thay thế cái gì đó.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Ternate[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mã Lai awal < tiếng Ả Rập أَوَّل (ʔawwal).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
awal
- Sự khởi đầu.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Tuareg[sửa]
Danh từ[sửa]
awal gđ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Aleut
- Động từ
- Mục từ Aleut
- Động từ Aleut
- Aleut terms in nonstandard scripts
- Aleut entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Ba Lan vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Ba Lan gốc Pháp
- Từ tiếng Ba Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ba Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Ba Lan/aval
- Vần tiếng Ba Lan/aval/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ giống đực tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Danh từ bất động vật tiếng Ba Lan
- Finance/Tiếng Ba Lan
- Luật pháp/Tiếng Ba Lan
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Indonesia
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai cổ điển
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai cổ điển
- Từ tiếng Indonesia gốc Ả Rập
- Danh từ tiếng Indonesia
- Requests for plural forms in Indonesian entries
- tiếng Indonesia terms with redundant script codes
- tiếng Indonesia entries with incorrect language header
- Tính từ tiếng Indonesia
- Định nghĩa mục từ tiếng Indonesia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kabyle
- Danh từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Mã Lai vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Mã Lai gốc Ả Rập
- Danh từ tiếng Mã Lai
- tiếng Mã Lai terms with redundant script codes
- tiếng Mã Lai entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mokil
- Động từ tiếng Mokil
- tiếng Mokil entries with incorrect language header
- Ngoại động từ trong tiếng Mokil
- Mục từ tiếng Ternate
- Từ Ternate gốc Mã Lai
- Từ Ternate gốc Ả Rập
- Mục từ Ternate có cách phát âm IPA
- Mục từ Ternate
- Danh từ Ternate
- Ternate terms in nonstandard scripts
- Ternate entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tuareg
- Danh từ tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Tuareg có tham số head thừa
- tiếng Tuareg entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Tuareg