canard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈnɑːd/
Danh từ
[sửa]canard /kə.ˈnɑːd/
Tham khảo
[sửa]- "canard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.naʁ/
Pháp (Paris) [ka.naʁ̥] Canada (La Tuque) [kʲæ.nɑːʁ̥]
(Không chính thức)Canada (Montréal) [ka.nɑɔ̯ʁ̥]
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
canard /ka.naʁ/ |
canards /ka.naʁ/ |
canard gđ /ka.naʁ/
- Con vịt; con vịt đực.
- (Thân mật) Tin vịt.
- Lancer des canards — phao tin vịt
- (Thân mật) Tờ báo tồi.
- Tiếng chói tai.
- Miếng đường nhúng rượu; miếng đường nhúng cà phê.
- (Y học) Bát mỏ vịt (cho người bệnh uống tại giường).
- canard de Barbarie — con ngan
- froid de canard — xem froid
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | canard /ka.naʁ/ |
canards /ka.naʁ/ |
Giống cái | cane /kan/ |
canes /kan/ |
canard /ka.naʁ/
Tham khảo
[sửa]- "canard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)