cinch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪntʃ/

Danh từ[sửa]

cinch /ˈsɪntʃ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nịt, đai da, đai ngựa.
  2. (Thông tục) Sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt.
    to have a cinch on a thing — nắm chặt cái gì
  3. (Từ lóng) Điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng.
    that's a cinch — đó là một điều chắc chắn

Ngoại động từ[sửa]

cinch ngoại động từ /ˈsɪntʃ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc.
  2. (Từ lóng) Bảo đảm, chắc chắn.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)