Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
con đường
- Đoạn dài có bề mặt được làm nhẵn hoặc lát đá, dành cho xe cơ giới di chuyển giữa hai hoặc nhiều điểm; đường phố hoặc đường cao tốc.
- Con đường đi ra chợ.
- Hành trình đến một điều gì đó.
- Con đường hạnh phúc.
-