coping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊ.piɳ/

Động từ[sửa]

coping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "cope" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

coping /ˈkoʊ.piɳ/

  1. (Kiến trúc) Mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường).

Tham khảo[sửa]