encroach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈkroʊtʃ/

Nội động từ[sửa]

encroach nội động từ /ɪn.ˈkroʊtʃ/

  1. (+ on, upon) Xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]