endow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdɑʊ/

Ngoại động từ[sửa]

endow ngoại động từ /ɪn.ˈdɑʊ/

  1. Cúng vốn cho (một tổ chức... ).
  2. Để vốn lại cho (vợ, con gái... ).
  3. (Thường Động tính từ quá khứ) phú cho.
    to be endowed with many talents — được phú nhiều tài năng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]