enveloping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈvɛ.lə.piɳ/

Động từ[sửa]

enveloping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "envelop" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

enveloping /ɪn.ˈvɛ.lə.piɳ/

  1. Bao, bao bọc.

Thành ngữ[sửa]

  • enveloing movement: (Quân sự) Sự điều quân bao cây.

Tham khảo[sửa]