excrete

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈskrit/

Ngoại động từ[sửa]

excrete ngoại động từ /ɪk.ˈskrit/

  1. Bài tiết, thải ra.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]