expound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈspɑʊnd/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

expound ngoại động từ /ɪk.ˈspɑʊnd/

  1. Trình bày chi tiết.
  2. Giải thích dẫn giải, giải nghĩa.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]