galling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɔ.liɳ/

Động từ[sửa]

galling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gall" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

galling /ˈɡɔ.liɳ/

  1. Khiến cho bực bội, gây khó chịu.

Tham khảo[sửa]