grudging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrəd.ʒiɳ/

Động từ[sửa]

grudging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "grudge" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

grudging /ˈɡrəd.ʒiɳ/

  1. Ghen tức, hằn học.
  2. Miễn cưỡng, bất đắc .

Tham khảo[sửa]