hacking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.kiɳ/

Động từ[sửa]

hacking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "hack" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

hacking /ˈhæ.kiɳ/

  1. Khan (ho).
    a hacking cough — chứng ho khan

Tham khảo[sửa]