hydrolyze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.drə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

hydrolyze ngoại động từ /ˈhɑɪ.drə.ˌlɑɪz/

  1. Thuỷ phân.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]