intercede
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈsid/
Nội động từ[sửa]
intercede nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈsid/
Chia động từ[sửa]
intercede
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "intercede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)