Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
involute /ˈɪn.və.ˌluːt/
- Rắc rối, phức tạp.
- Xoắn ốc.
- (Thực vật học) Cuốn trong (lá).
Danh từ[sửa]
involute /ˈɪn.və.ˌluːt/
- (Toán học) Đường thân khai.
Nội động từ[sửa]
involute nội động từ /ˈɪn.və.ˌluːt/
- Cuộn, xoắn.
- Trở lại bình thường.
- (Toán học) Nâng lên luỹ thừa.
Tham khảo[sửa]