involute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.və.ˌluːt/

Tính từ[sửa]

involute /ˈɪn.və.ˌluːt/

  1. Rắc rối, phức tạp.
  2. Xoắn ốc.
  3. (Thực vật học) Cuốn trong (lá).

Danh từ[sửa]

involute /ˈɪn.və.ˌluːt/

  1. (Toán học) Đường thân khai.

Nội động từ[sửa]

involute nội động từ /ˈɪn.və.ˌluːt/

  1. Cuộn, xoắn.
  2. Trở lại bình thường.
  3. (Toán học) Nâng lên luỹ thừa.

Tham khảo[sửa]