knocker
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɑː.kɜː/
Danh từ[sửa]
knocker /ˈnɑː.kɜː/
- Người đánh, người đập; người gõ cửa.
- Vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sãn ở cửa).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt.
- Ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng).
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "knocker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)