mã nguồn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔa˧˥ ŋuən˨˩maː˧˩˨ ŋuəŋ˧˧maː˨˩˦ ŋuəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ː˩˧ ŋuən˧˧maː˧˩ ŋuən˧˧ma̰ː˨˨ ŋuən˧˧

Danh từ[sửa]

mã nguồn

  1. công dụng chính, thường được dùng trong máy tính để thi hành các lệnh nhất định.

Dịch[sửa]