ma trận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
ma trận

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧ ʨə̰ʔn˨˩maː˧˥ tʂə̰ŋ˨˨maː˧˧ tʂəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥ tʂən˨˨maː˧˥ tʂə̰n˨˨maː˧˥˧ tʂə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

ma trận

  1. (Toán học) Bảng các số (hoặc các vật thể toán học) viết thành các hàng và các cột.
    ma trận đơn vị
    ma trận đồng dạng

Dịch[sửa]

trong toán học