osculating
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːs.kjə.ˌleɪ.tiɳ/
Động từ[sửa]
osculating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "osculate" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
osculate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
osculating /ˈɑːs.kjə.ˌleɪ.tiɳ/
- (Hình học) Mật tiếp.
Tham khảo[sửa]
- "osculating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)