padded
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpæd.dəd/
Động từ[sửa]
padded
Chia động từ[sửa]
pad
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pad | |||||
Phân từ hiện tại | padding | |||||
Phân từ quá khứ | padded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pad | pad hoặc paddest¹ | pads hoặc paddeth¹ | pad | pad | pad |
Quá khứ | padded | padded hoặc paddedst¹ | padded | padded | padded | padded |
Tương lai | will/shall² pad | will/shall pad hoặc wilt/shalt¹ pad | will/shall pad | will/shall pad | will/shall pad | will/shall pad |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pad | pad hoặc paddest¹ | pad | pad | pad | pad |
Quá khứ | padded | padded | padded | padded | padded | padded |
Tương lai | were to pad hoặc should pad | were to pad hoặc should pad | were to pad hoặc should pad | were to pad hoặc should pad | were to pad hoặc should pad | were to pad hoặc should pad |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pad | — | let’s pad | pad | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
padded /ˈpæd.dəd/
- Bịt, độn (bông).
Tham khảo[sửa]
- "padded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)