passing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

passing

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.siɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

passing /ˈpæ.siɳ/

  1. Sự qua, sự trôi qua (thời gian... ).

Động từ[sửa]

passing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pass" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

passing /ˈpæ.siɳ/

  1. Qua đi, trôi qua.
  2. Thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ.

Phó từ[sửa]

passing /ˈpæ.siɳ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hết sức, vô cùng.
    passing rich — hết sức giàu

Tham khảo[sửa]