pronouncing
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prə.ˈnɑʊnt.siɳ/
Động từ[sửa]
pronouncing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pronounce" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
pronounce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
pronouncing /prə.ˈnɑʊnt.siɳ/
- Sự công bố, sự tuyên bố.
- Sự phát âm, sự đọc.
- (Định ngữ) Phát âm, đọc.
- pronouncing dictionary — từ điển phát âm
Tham khảo[sửa]
- "pronouncing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)