recrudesce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.kruː.ˈdɛs/

Nội động từ[sửa]

recrudesce nội động từ /ˌri.kruː.ˈdɛs/

  1. Sưng lại (vết thương... ).
  2. Phát sinh lại (bệnh sốt... ).
  3. Lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]