simper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪm.pɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

simper /ˈsɪm.pɜː/

  1. Nụ cười điệu, nụ cười màu mè.

Nội động từ[sửa]

simper nội động từ /ˈsɪm.pɜː/

  1. Cười ngờ nghệch.

Ngoại động từ[sửa]

simper ngoại động từ /ˈsɪm.pɜː/

  1. Tỏ (sự đồng ý... ) bằng nụ cười điệu.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]