stalely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsteɪɫ.li/

Phó từ[sửa]

stalely /ˈsteɪɫ.li/

  1. ; lâu ngày.
  2. Cũ rích; đã biết rồi.
  3. Luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên).
  4. (Pháp) Mất hiệu lực (vì quá thời hạn).
  5. Mụ mẫm (vì học quá nhiều).

Tham khảo[sửa]