streamer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstri.mɜː/

Danh từ[sửa]

streamer /ˈstri.mɜː/

  1. Cờ đuôi nheo, cờ dải.
  2. Biểu ngữ.
  3. Cột sáng bình minh.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đầu đề chạy suốt trang báo.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)