substantiate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /səb.ˈstænt.ʃi.ˌeɪt/
Ngoại động từ[sửa]
substantiate ngoại động từ /səb.ˈstænt.ʃi.ˌeɪt/
- Chứng minh.
- to substantiate a report — chứng minh một bản báo cáo
Chia động từ[sửa]
substantiate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "substantiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)