suckle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsə.kəl/

Ngoại động từ[sửa]

suckle ngoại động từ /ˈsə.kəl/

  1. Cho , nuôi nấng.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

suckle nội động từ /ˈsə.kəl/

  1. .

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]