tasting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈteɪs.tiɳ/

Động từ[sửa]

tasting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "taste" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

tasting /ˈteɪs.tiɳ/

  1. Cuộc thi nếm.
  2. (Tạo nên những tính từ ghép) Có vị được nói rõ.

Tham khảo[sửa]