traumatize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌtɑɪz/

Động từ[sửa]

traumatize /.ˌtɑɪz/

  1. Cách viết khác : traumatise.
  2. Làm cho ai cảm thấy rất bực theo cách thường dẫn đến những vấn đề trầm trọng về cảm xúc.
    The children were traumatized by separation from their families - trẻ em bị ảnh hưởng trầm trọng và lâu dài về tình cảm gây ra do sự ngăn cách với gia đình của chúng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]