upbraiding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌəp.ˈbreɪ.diɳ/

Động từ[sửa]

upbraiding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "upbraid" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

upbraiding /ˌəp.ˈbreɪ.diɳ/

  1. Sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc.
  2. Lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc.

Tham khảo[sửa]