validate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvæ.lə.ˌdeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

validate ngoại động từ /ˈvæ.lə.ˌdeɪt/

  1. Làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]