º

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]


º U+00BA, º
MASCULINE ORDINAL INDICATOR
¹
[U+00B9]
Latin-1 Supplement »
[U+00BB]

Mô tả[sửa]

Chữ “o” ở dạng viết lên trên, đôi khi được gạch chân.

Ký tự[sửa]

ª

  1. Chỉ giống đực.
    1ª – prima, 1º – primo (đầu tiên)

Xem thêm[sửa]

Các ký tự giống “º”[sửa]