Bước tới nội dung

¹

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
¹ U+00B9, ¹
SUPERSCRIPT ONE
¸
[U+00B8]
Latin-1 Supplement º
[U+00BA]

Mô tả

[sửa]

Số 1 ở dạng viết lên trên.

Ký tự

[sửa]

¹

  1. (Ngôn ngữ học) Trọng âm 1 trong tiếng Na Uy, tiếng Thuỵ Điểntiếng Limburg.

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Trọng âm 1 của Na Uy/Thụy Điển đôi khi được phiên âm với một dấu trọng âm chính đơn giản, đó là ˈ.

Xem thêm

[sửa]