àng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tay Dọ[sửa]

Danh từ[sửa]

àng

  1. cái chậu.
    nhắng ngốm pả năng àng
    còn bắt cá trong chậu (Xống chụ xon xao)

Tham khảo[sửa]

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An