Bước tới nội dung

ácidos nucleicos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
 

Danh từ

[sửa]

ácidos nucleicos  sn

  1. Dạng số nhiều của ácido nucleico.

Tiếng Galicia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ácidos nucleicos  sn

  1. Dạng số nhiều của ácido nucleico.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos nuˈkleikos/ [ˌa.θi.ð̞oz nuˈklei̯.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos nuˈkleikos/ [ˌa.si.ð̞oz nuˈklei̯.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos nu‧clei‧cos

Danh từ

[sửa]

ácidos nucleicos  sn

  1. Dạng số nhiều của ácido nucleico.