Bước tới nội dung

ácidos oxálicos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

ácidos oxálicos

  1. Dạng số nhiều của ácido oxálico.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos oɡˈsalikos/ [ˌa.θi.ð̞os oɣ̞ˈsa.li.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos oɡˈsalikos/ [ˌa.si.ð̞os oɣ̞ˈsa.li.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos o‧xá‧li‧cos

Danh từ

[sửa]

ácidos oxálicos

  1. Dạng số nhiều của ácido oxálico.