Bước tới nội dung

ân ihôm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pa Kô

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [ʔɤn ʔihoːm]

Danh từ

[sửa]

ân ihôm

  1. cảnh tượng.